Có 2 kết quả:
挡风墙 dǎng fēng qiáng ㄉㄤˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄤˊ • 擋風牆 dǎng fēng qiáng ㄉㄤˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. windbreak
(2) fig. protector
(2) fig. protector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. windbreak
(2) fig. protector
(2) fig. protector
Bình luận 0